Tdoctor
Ứng dụng Tdoctor
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
tdoctor
tdoctor

Thương hiệu: Dược Minh Hải

Alphachymotrypsin 4200 IU Minh Hải H/150v - Thuốc Trị Phù Nề Chấn Thương, Phẫu Thuật, Bỏng | Minh Hải

(SP969868)
tdoctor tdoctor tdoctor tdoctor tdoctor 3 Đánh giá
Liên hệ mua lẻ 0393.167.234
Liên hệ mua sỉ Gọi điện Tdoctor
100.000đ
Chọn đơn vị: Hộp

Danh mục: Cải thiện tăng cường chức năng

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Quy cách: Hộp 10 vỉ x 15 viên

Xuất xứ thương hiệu: Việt Nam

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Minh Hải

Nước sản xuất: Việt Nam

Công dụng:

Alphachymotrypsin 4200 IU Minh Hải với 150 viên enzyme kháng viêm chuyên biệt điều trị phù nề dài hạn sau chấn thương, phẫu thuật, bỏng. Sản phẩm chất lượng cao từ Minh Hải phù hợp liệu trình kéo dài.

Hạn sử dụng: Xem trên bao bì sản phẩm

Liên hệ Hotline 0393.167.234
Sản phẩm đang được chú ý , có 7 người thêm vào giỏ hàng & 16 người đang xem
Tdoctor cam kết
  • Đổi trả trong 30 ngày

    kể từ ngày mua hàng

  • Đổi trả trong 30 ngày

    kể từ ngày mua hàng

  • Đổi trả trong 30 ngày

    kể từ ngày mua hàng

  • Đổi trả trong 30 ngày

    kể từ ngày mua hàng

  • Miễn phí 100%

    đổi hàng

  • Miễn phí vận chuyển

    theo chính sách giao hàng

Mô tả sản phẩm

Kích thước chữ
  • Mặc định
  • Lớn hơn

Alphachymotrypsin 4200 IU Minh Hải với 150 viên enzyme kháng viêm chuyên biệt điều trị phù nề dài hạn sau chấn thương, phẫu thuật, bỏng. Sản phẩm chất lượng cao từ Minh Hải phù hợp liệu trình kéo dài.

Thành phần

Hoạt chất chính:

Alpha chymotrypsin: 4200 IU (tương đương 21 microkatals chymotrypsin)

Tá dược:

Lactose monohydrate

Microcrystalline cellulose

Corn starch (tinh bột ngô)

Magnesium stearate

Sodium starch glycolate

Povidone K30

Croscarmellose sodium

Colloidal silicon dioxide

Hypromellose (màng bao phim)

Polyethylene glycol 6000

Titanium dioxide

Talc

Cơ chế tác dụng:

Alpha chymotrypsin là enzyme protease serine được chiết xuất từ tụy bò (Bos taurus), có khả năng phân giải các protein viêm, đặc biệt là fibrin và fibrinogen - những thành phần chính gây ra hiện tượng phù nề và viêm. Với hoạt độ 4200 IU, enzyme này hoạt động hiệu quả bằng cách:

Phân giải các sợi fibrin bao quanh vùng viêm và tổn thương

Cải thiện tuần hoàn máu và bạch huyết tại vùng bị tổn thương

Giảm tắc nghẽn mạch máu nhỏ do protein viêm và cục máu đông

Tăng cường thẩm thấu của thuốc kháng viêm khác vào mô

Hỗ trợ quá trình tiêu viêm và tái tạo mô tự nhiên của cơ thể

Giảm độ nhớt máu, cải thiện tính lưu động

Đặc điểm nổi bật: Enzyme protease với hoạt độ cao 4200 IU đảm bảo hiệu quả phân giải protein viêm mạnh mẽ, phù hợp cho điều trị các tình trạng phù nề và viêm từ nhẹ đến trung bình với quy cách 30 viên tiện lợi cho liệu trình ngắn hạn.

Công dụng

Alphachymotrypsin 4200 IU Minh Hải với 150 viên enzyme kháng viêm chuyên biệt điều trị phù nề dài hạn sau chấn thương, phẫu thuật, bỏng. Sản phẩm chất lượng cao từ Minh Hải phù hợp liệu trình kéo dài.

Cách dùng

Liều dùng chuẩn:

Người lớn và trẻ em ≥12 tuổi (≥40kg):

Đường uống: 2 viên/lần, 3 lần/ngày (trước bữa ăn 30-60 phút)

Ngậm dưới lưỡi: 1-2 viên/lần, 3-4 lần/ngày (cho tác dụng nhanh)

Thời điểm tốt nhất: Lúc đói (trước ăn 1 giờ hoặc sau ăn 2-3 giờ)

Thời gian điều trị với quy cách 30 viên:

Cấp tính: 5-7 ngày

Ngắn hạn: 1-2 tuần

Liệu trình thử nghiệm: 3-5 ngày

Trẻ em 6-12 tuổi (20-40kg):

Liều khuyến cáo: 1 viên/lần, 2-3 lần/ngày

Điều kiện: Chỉ dùng khi có chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ

Thời gian: Không quá 5-7 ngày với quy cách 30 viên

Cách dùng: Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc bẻ

Điều chỉnh liều theo tình trạng bệnh:

Chấn thương nhẹ: 2 viên/lần, 3 lần/ngày trong 3-5 ngày

Sau phẫu thuật nhỏ: 2 viên/lần, 3 lần/ngày trong 5-7 ngày

Viêm họng cấp: 2 viên/lần, 2-3 lần/ngày trong 3-5 ngày

Người cao tuổi: Bắt đầu với liều thấp (1 viên/lần), tăng dần

Suy gan nhẹ: Giảm liều 30% và kéo dài khoảng cách giữa các lần uống

Thử nghiệm hiệu quả: 1-2 viên/lần, 2 lần/ngày trong 3 ngày đầu

Cách sử dụng chi tiết:

Uống bằng đường miệng (khuyến cáo):

Nuốt nguyên viên với nhiều nước lạnh hoặc ấm (200-300ml)

Không nhai, nghiền, bẻ viên vì sẽ làm giảm hiệu quả enzyme

Uống cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ enzyme ổn định

Nên uống khi đói để tránh enzyme bị phân giải bởi thức ăn

Tránh uống với nước nóng >50°C, sữa, nước trái cây có acid

Ngậm dưới lưỡi (sublingual - cho tác dụng nhanh):

Chỉ áp dụng khi cần tác dụng nhanh (chấn thương cấp tính)

Đặt viên dưới lưỡi, để tan từ từ trong 10-15 phút

Không nhai, nuốt hoặc uống nước trong lúc viên đang tan

Hiệu quả hấp thu nhanh hơn 2-3 lần so với đường uống

Có thể có vị hơi đắng và cảm giác tê nhẹ lưỡi (bình thường)

Lưu ý đặc biệt khi sử dụng:

Nếu quên uống: Uống ngay khi nhớ, nếu gần giờ uống tiếp theo thì bỏ qua

Không tự ý tăng liều: Có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng

Ngưng thuốc: Có thể ngưng đột ngột mà không cần giảm liều dần

Theo dõi hiệu quả: Đánh giá sau 2-3 ngày, nếu không cải thiện thì tham khảo bác sĩ

Kết hợp với các thuốc khác: Cách nhau ít nhất 1-2 giờ

Lịch trình điều trị với quy cách 30 viên:

Chấn thương thể thao nhẹ (5-7 ngày):

Ngày 1-3: 2 viên x 3 lần/ngày (18 viên)

Ngày 4-5: 2 viên x 2 lần/ngày (8 viên)

Tổng: 26 viên (còn dư 4 viên dự phòng)

Sau phẫu thuật nhỏ (1 tuần):

Ngày 1-3: 2 viên x 3 lần/ngày (18 viên)

Ngày 4-7: 1 viên x 2 lần/ngày (8 viên)

Tổng: 26 viên (còn dư 4 viên)

Viêm họng cấp (3-5 ngày):

Ngày 1-3: 2 viên x 3 lần/ngày (18 viên)

Ngày 4-5: 1 viên x 2 lần/ngày (4 viên)

Tổng: 22 viên (còn dư 8 viên)

Lưu ý

Cảnh báo quan trọng:

Enzyme rất nhạy cảm: Bảo quản đúng cách để duy trì hoạt tính

Không dùng với thuốc kháng đông: Warfarin, Heparin có thể tăng nguy cơ xuất huyết

Tránh dùng với acetylcysteine: Giảm hiệu quả của cả hai thuốc do tương tác enzyme

Thận trọng trước phẫu thuật: Ngưng thuốc trước 2-3 ngày để tránh chảy máu

Không thay thế điều trị chính: Chỉ là thuốc hỗ trợ, không thay thế kháng sinh khi có nhiễm trùng

Chú ý chất lượng sản phẩm: Chọn mua từ nguồn uy tín để tránh hàng kém chất lượng

Thích hợp cho điều trị ngắn hạn: Quy cách 30 viên phù hợp cho liệu trình 1-2 tuần

Tương tác thuốc và thực phẩm:

Thuốc tăng nguy cơ xuất huyết:

Warfarin, Acenocoumarol: Tăng INR, cần theo dõi chặt chẽ

Aspirin liều thấp: Tăng nhẹ nguy cơ chảy máu nướu

NSAIDs ngắn hạn: Tăng nguy cơ kích ứng dạ dày

Clopidogrel: Tăng tác dụng chống kết tập tiểu cầu nhẹ

Thuốc giảm hiệu quả:

Bảo quản

Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.

Câu hỏi thường gặp
  • Thực phẩm chức năng hỗ trợ sức khỏe tình dục nam giới có tác dụng gì?

Đánh Giá & Nhận Xét

Trung bình

0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn đã dùng sản phẩm này

Gửi đánh giá

  • tdoctor

    SP CHÍNH HÃNG

    Đa dạng và chuyên sâu

  • tdoctor

    ĐỔI TRẢ TRONG 30 NGÀY

    kể từ ngày mua hàng

  • tdoctor

    CAM KẾT 100%

    chất lượng sản phẩm

  • tdoctor

    MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

    theo chính sách giao hàng

tdoctor

Xem danh sách nhà thuốc trên toàn quốc

Bạn có thể tìm kiếm theo tên hoặc công dụng

Đang xử lý...