Giải pháp nhắm trúng đích cho bệnh nhân bạch cầu tủy mạn (CML) có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính
28/06/2025 17:55:31
1. Bệnh bạch cầu tủy mạn (CML) và vai trò của gen BCR-ABL
Bạch cầu tủy mạn (Chronic Myeloid Leukemia – CML) là một dạng ung thư máu mạn tính, khởi phát từ tủy xương, nơi sản sinh ra các tế bào bạch cầu bất thường. Đặc trưng sinh học của CML là sự hiện diện của nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính (Ph+), một biến đổi di truyền xảy ra do sự tái tổ hợp giữa nhiễm sắc thể số 9 và 22.
Sự tái tổ hợp này tạo ra gen hợp nhất BCR-ABL, mã hóa một loại protein kinase có hoạt tính tyrosine kinase liên tục, khiến tế bào bạch cầu tăng sinh không kiểm soát và tránh khỏi cái chết theo chương trình (apoptosis). Đây là nguyên nhân sinh học chính gây ra CML.
2. Nilotinib – Một bước tiến trong điều trị đích CML
Nilotinib là thuốc nhắm đích (targeted therapy) thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase thế hệ thứ hai, được FDA phê duyệt với tên biệt dược Tasigna.
Khác với thuốc thế hệ đầu tiên như Imatinib, Nilotinib được thiết kế để ức chế mạnh và chọn lọc protein BCR-ABL, kể cả các dạng đột biến của gen này gây kháng thuốc ở bệnh nhân CML.
Cơ chế hoạt động:
Nilotinib ức chế cạnh tranh tại vị trí liên kết ATP trên BCR-ABL tyrosine kinase.
Có ái lực cao hơn Imatinib gấp 20–30 lần với dạng hoang dã BCR-ABL.
Hiệu quả với 32 trên 33 đột biến BCR-ABL đã được xác định là kháng Imatinib.
Kết quả là Nilotinib ngăn chặn sự tăng sinh, đồng thời kích hoạt quá trình chết theo chương trình của tế bào ung thư máu.
3. Chỉ định của Nilotinib trong điều trị CML
Theo chuẩn FDA và thực hành lâm sàng hiện nay, Nilotinib được chỉ định cho:
Bệnh nhân mắc CML giai đoạn mạn tính có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính (Ph+), chưa từng điều trị trước đó bằng TKI.
Bệnh nhân giai đoạn cấp tính (accelerated phase) hoặc chuyển biến xấu, không dung nạp hoặc kháng lại Imatinib hoặc thuốc TKI khác.
Việc sử dụng Nilotinib từ sớm mang lại tỷ lệ đạt đáp ứng phân tử sâu (MR4, MR4.5) cao hơn, giúp kéo dài thời gian sống không bệnh (DFS) và tăng khả năng điều trị khỏi bệnh trong tương lai.
4. Lợi ích nổi bật của Nilotinib so với Imatinib
Tiêu chí Nilotinib Imatinib
Thế hệ thuốc TKI thế hệ 2 TKI thế hệ 1
Ái lực với BCR-ABL Cao hơn gấp 20–30 lần Trung bình
Hiệu quả với đột biến kháng thuốc Ức chế 32/33 loại Giới hạn
Thời gian đạt đáp ứng phân tử Nhanh hơn Chậm hơn
Khả năng đạt MR4, MR4.5 Cao hơn Thấp hơn
Nguy cơ tái phát khi ngưng thuốc Thấp hơn nếu đạt MRD Cao hơn
Nilotinib được xem là lựa chọn tiêu chuẩn hiện đại trong điều trị CML mới chẩn đoán, hoặc ở bệnh nhân có đáp ứng kém với Imatinib.
5. Cách dùng và theo dõi khi sử dụng Nilotinib
Liều dùng:
Liều khuyến nghị: 300–400 mg, 2 lần/ngày, uống cách nhau 12 giờ.
Uống khi bụng đói ít nhất 2 giờ trước hoặc 1 giờ sau khi ăn (do ảnh hưởng hấp thu).
Theo dõi trong quá trình điều trị:
Điện tâm đồ (ECG) trước điều trị và định kỳ để theo dõi khoảng QT.
Công thức máu định kỳ (WBC, Hb, tiểu cầu).
Theo dõi đường huyết và lipid máu – do Nilotinib có thể gây tăng đường và mỡ máu.
Phân tích đáp ứng phân tử (PCR định lượng BCR-ABL) mỗi 3 tháng.
Cảnh báo: Không dùng chung Nilotinib với thuốc chống loạn nhịp, thuốc kéo dài QT, hoặc thuốc ức chế mạnh CYP3A4.
6. Tác dụng phụ và cách quản lý
Tác dụng phụ thường gặp:
Nhức đầu, mệt mỏi
Phát ban nhẹ
Buồn nôn, nôn, táo bón
Đau cơ xương khớp
Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần theo dõi):
Kéo dài khoảng QT → có nguy cơ loạn nhịp, đột tử (hiếm)
Tăng đường huyết, tăng lipid máu
Độc gan, tăng men gan
Rối loạn máu: thiếu máu, giảm bạch cầu, tiểu cầu
Xử trí:
Giảm liều hoặc tạm ngừng nếu xuất hiện tác dụng phụ độ 3–4
Dùng thuốc hỗ trợ: chống nôn, hạ đường, bảo vệ gan…
Tư vấn chế độ ăn ít đường, ít mỡ và hoạt động thể chất
7. Vai trò của Nilotinib trong điều trị lâu dài
Với hiệu quả kiểm soát BCR-ABL mạnh mẽ, Nilotinib giúp nhiều bệnh nhân đạt được đáp ứng phân tử sâu (deep molecular response – DMR) trong vòng 1–2 năm. Đây là tiêu chí quan trọng để:
Ngưng thuốc an toàn (treatment-free remission – TFR)
Giảm chi phí lâu dài
Tránh tác dụng phụ mạn tính
Ở các bệnh viện lớn, chiến lược ngưng Nilotinib có theo dõi đang được áp dụng thí điểm cho bệnh nhân CML đạt MR4.5 ổn định ≥2 năm.
8. Kết luận
Nilotinib (Tasigna) không chỉ là thuốc thay thế Imatinib khi kháng hoặc không dung nạp, mà còn là lựa chọn hàng đầu trong điều trị CML ngay từ đầu ở bệnh nhân có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính.
Với khả năng ức chế BCR-ABL mạnh mẽ, kể cả đột biến, đạt đáp ứng nhanh và sâu, Nilotinib giúp cải thiện đáng kể tiên lượng sống và mở ra cơ hội điều trị khỏi bệnh bạch cầu tủy mạn trong kỷ nguyên y học chính xác.

-
Bác sĩ Hỗ Trợ Mùa Dịch
Giải pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh ung thư và rối loạn miễn dịch
20/06/2025
-
Bác sĩ Hỗ Trợ Mùa Dịch
Thuốc hóa trị nhóm alkyl hóa hiệu quả trong điều trị ung thư huyết học
20/06/2025
-
Bác sĩ Hỗ Trợ Mùa Dịch
Lựa chọn điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng thiến sau Docetaxel
20/06/2025
-
SP CHÍNH HÃNG
Đa dạng và chuyên sâu
-
ĐỔI TRẢ TRONG 30 NGÀY
kể từ ngày mua hàng
-
CAM KẾT 100%
chất lượng sản phẩm
-
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
theo chính sách giao hàng

Xem danh sách nhà thuốc trên toàn quốc

-
Duy Nguyễn Nhất
Rất tuyệt vời, đặc biệt trong mùa dịch đi lại khó khăn. Chúc tdoctor ngày càng phát triển và mở rộng phạm vi ra nhiều tỉnh hơn, nhất là vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
-
Quốc Bình Vũ
Ứng dụng rất hay. Giúp mọi người hạn chế bệnh gì cũng phải đến bệnh viện khám. Đỡ mất thời gian, công sức và tiền bạc vì nhiều khi vô gặp bs cũng chỉ cần hỏi vài câu và cho SP.
-
Nguyễn Ngọc Minh
Em bị ung thư thấy bác sĩ tuyến trung ương trong hệ thống tdoctor, bác sĩ bên tdoctor rất nhiệt tình, rất tiện cho trường hợp mua sản phẩm dược và thực phẩm chức uy tín online.