Tdoctor
Ứng dụng Tdoctor
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
tdoctor
tdoctor

Tác dụng phụ của Vinorelbine và cách kiểm soát hiệu quả trong quá trình điều trị ung thư phổi

04/07/2025 10:24:49

Trong quá trình điều trị ung thư, hóa chất (hóa trị) là một trong những phương pháp quan trọng giúp tiêu diệt tế bào ung thư và kéo dài sự sống cho người bệnh. Tuy nhiên, bên cạnh hiệu quả điều trị, hóa chất cũng mang đến nhiều tác dụng không mong muốn, ảnh hưởng đến thể trạng và chất lượng sống. Vinorelbine – một loại hóa chất được sử dụng phổ biến trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) – cũng không ngoại lệ.

Mặc dù được đánh giá là một trong những thuốc hóa trị có độc tính nhẹ hơn, đặc biệt ở dạng uống, Vinorelbine vẫn có thể gây ra nhiều tác dụng phụ đáng chú ý, cần được quản lý chặt chẽ. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các tác dụng phụ thường gặp và cách kiểm soát hiệu quả trong quá trình điều trị.


1. Tổng quan về Vinorelbine

Vinorelbine (tên biệt dược phổ biến: Navelbine) là một dẫn xuất bán tổng hợp từ vinca alkaloid, hoạt động bằng cách ức chế sự hình thành ống vi thể trong tế bào, từ đó ngăn chặn quá trình phân bào và gây chết tế bào ung thư. Thuốc được sử dụng dưới hai dạng chính:

Tiêm tĩnh mạch

Uống (dạng viên nang mềm hoặc dung dịch) – tiện lợi và phù hợp hơn cho bệnh nhân điều trị ngoại trú

Vinorelbine được sử dụng nhiều trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ, đặc biệt cho bệnh nhân cao tuổi, thể trạng yếu hoặc không dung nạp tốt các phác đồ truyền mạnh hơn.

2. Tác dụng phụ thường gặp của Vinorelbine

Dù được đánh giá là tương đối “dễ chịu” hơn so với nhiều loại hóa chất khác, Vinorelbine vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ phổ biến, phân chia theo tần suất:

✅ Tác dụng phụ rất phổ biến (≥30%)

Giảm bạch cầu (neutropenia):

Nguy cơ nhiễm trùng cao hơn, đặc biệt trong tuần thứ 1–2 sau hóa trị

Triệu chứng: sốt, ớn lạnh, viêm họng, mệt mỏi

Buồn nôn và nôn:

Có thể xảy ra trong 1–2 ngày đầu sau dùng thuốc

Làm giảm cảm giác ăn uống, ảnh hưởng thể trạng

Táo bón:

Do giảm nhu động ruột sau hóa trị

Yếu cơ, mệt mỏi toàn thân

✅ Tác dụng phụ ít phổ biến (10–29%)

Tiêu chảy

Rụng tóc nhẹ (thường không rụng hoàn toàn)

Giảm tiểu cầu: → tăng nguy cơ bầm tím, chảy máu bất thường

Tổn thương thần kinh ngoại biên (neuropathy):

Cảm giác tê bì, châm chích ở đầu ngón tay, ngón chân

Có thể nặng dần nếu điều trị kéo dài

✅ Hiếm gặp (dưới 10%) nhưng cần lưu ý

Phản ứng tại chỗ tiêm (nếu dùng đường truyền)

Viêm miệng, loét miệng

Mất cảm giác ngon miệng, sụt cân nhẹ

3. Cách kiểm soát và giảm nhẹ tác dụng phụ của Vinorelbine

???? 1. Giảm nguy cơ nhiễm trùng (do giảm bạch cầu)

Theo dõi công thức máu định kỳ mỗi tuần

Tránh tiếp xúc với người đang bị bệnh

Vệ sinh tay sạch sẽ, đeo khẩu trang ở nơi đông người

Khi có sốt ≥ 38°C, phải liên hệ ngay với bác sĩ

Có thể được chỉ định dùng thuốc tăng bạch cầu (G-CSF) nếu cần thiết.

???? 2. Kiểm soát buồn nôn và nôn

Dùng thuốc chống nôn trước và sau khi uống Vinorelbine theo đơn bác sĩ (ondansetron, domperidone,…)

Ăn từng bữa nhỏ, thức ăn dễ tiêu

Uống nhiều nước, tránh dầu mỡ

???? 3. Xử lý táo bón

Ăn nhiều chất xơ (rau, trái cây)

Uống đủ nước, vận động nhẹ nhàng mỗi ngày

Có thể dùng thuốc nhuận tràng an toàn như lactulose nếu cần

???? 4. Quản lý tê bì tay chân

Báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu tê bì

Tạm ngừng thuốc nếu triệu chứng nặng lên

Tập vật lý trị liệu nhẹ nhàng, chườm ấm ngón tay

???? 5. Theo dõi chảy máu bất thường

Báo bác sĩ nếu có:

Chảy máu cam không cầm

Bầm tím tự nhiên

Phân đen hoặc có máu

Tránh va chạm mạnh, không dùng thuốc kháng viêm NSAIDs khi chưa có chỉ định

4. Dấu hiệu cần cấp cứu hoặc thông báo cho bác sĩ

Sốt > 38°C, ớn lạnh → nguy cơ nhiễm trùng

Nôn nhiều hơn 4–5 lần/ngày

Tiêu chảy liên tục (4–6 lần/24 giờ)

Chảy máu, bầm tím bất thường

Đau ngực, khó thở

Loét miệng gây khó ăn uống

Không tự ý tiếp tục uống thuốc khi có triệu chứng nghiêm trọng.

Hãy luôn báo ngay cho bác sĩ điều trị.

5. Vinorelbine – Vẫn là lựa chọn an toàn khi kiểm soát đúng cách

Vinorelbine, đặc biệt ở dạng uống, là một lựa chọn lý tưởng trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ, khi:

Bệnh nhân không thể truyền hóa chất mạnh

Bệnh nhân cao tuổi cần điều trị nhẹ nhàng

Ưu tiên điều trị ngoại trú hoặc tại nhà

Tuy có tác dụng phụ như bất kỳ hóa chất nào, những vấn đề này hoàn toàn có thể kiểm soát tốt nếu bệnh nhân:

Tuân thủ đúng lịch tái khám, xét nghiệm máu

Thực hiện nghiêm túc hướng dẫn của bác sĩ

Phối hợp chặt chẽ với đội ngũ y tế trong suốt quá trình điều trị

Kết luận

Vinorelbine, như bất kỳ loại hóa chất nào khác, cũng có những tác dụng phụ cần quan tâm. Tuy nhiên, điều quan trọng là bệnh nhân và người thân hiểu rõ, theo dõi sát và kiểm soát kịp thời. Nhờ đó, Vinorelbine có thể trở thành một giải pháp hóa trị hiệu quả, an toàn và bền vững cho bệnh nhân ung thư phổi, đặc biệt là nhóm người lớn tuổi hoặc điều trị ngoại trú.



  • tdoctor

    SP CHÍNH HÃNG

    Đa dạng và chuyên sâu

  • tdoctor

    ĐỔI TRẢ TRONG 30 NGÀY

    kể từ ngày mua hàng

  • tdoctor

    CAM KẾT 100%

    chất lượng sản phẩm

  • tdoctor

    MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

    theo chính sách giao hàng

tdoctor

Xem danh sách nhà thuốc trên toàn quốc

Bạn có thể tìm kiếm theo tên hoặc công dụng

Tìm Kiếm Hàng Đầu

Đang xử lý...